Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insensibility




insensibility
[in,sensə'biliti]
danh từ
sự bất tỉnh, sự mê
tính không xúc cảm, tính không có tình cảm; tính vô tình


/in'sensə'biliti/

danh từ
sự bất tỉnh, sự mê
tính không xúc cảm, tính không có tình cảm; tính vô tình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insensibility"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.