Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insessorial




insessorial
[,insə'sɔ:riəl]
tính từ
(động vật học) để đậu; thích nghi với sự đậu (chim)


/,insə'sɔ:riəl/

tính từ
(động vật học) để đậu; thích nghi với sự đậu (chim)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.