Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insight




insight
['insait]
danh từ
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt



sự thấm vào; quan niệm, nhận thức

/'insait/

danh từ
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insight"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.