Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insincere




insincere
[,insin'siə]
tính từ
không thành thực, không chân tình, giả dối


/,insin'siə/

tính từ
không thành thực, không chân tình, giả dối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.