Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insincere




insincere
[,insin'siə]
tính từ
không thành thực, không chân tình, giả dối


/,insin'siə/

tính từ
không thành thực, không chân tình, giả dối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.