Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insipidité


[insipidité]
danh từ giống cái
tính không có vị, tính lạt lẽo
L'insipidité d'un aliment
tính không vị của một thức ăn
(nghĩa bóng) tính vô vị
L'insipidité d'une oeuvre
tính vô vị của một tác phẩm
phản nghĩa Sapidité, saveur


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.