Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insistant


[insistant]
tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)
nằn nì, cố nài
Ton insistant
giọng nằn nì
nhấn mạnh
Carricature trop insistante
bức biếm hoạ quá nhấn mạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.