Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insistence




insistence
[in'sistəns]
Cách viết khác:
insistency
[in'sistənsi]
danh từ
sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài
sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định
tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ


/in'sistəns/

danh từ ((cũng) insistency)
sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài
sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định
tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insistence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.