|  insolence 
 
 
 
 
  insolence |  | ['insələns] |  |  | danh từ |  |  |  | (insolence to / towards somebody) sự xấc láo; tính xấc láo |  |  |  | That's enough of your insolence, boy! |  |  | Này thằng nhóc, mày láo thế là đủ rồi! |  |  |  | Dumb insolence |  |  | thói láo xược lầm lì (biểu thị bằng thái độ hơn là lời nói) | 
 
 
  /'insələns/ 
 
  danh từ 
  sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược 
 
 |  |