Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insolubilize




insolubilize
[in'sɔljubilaiz]
ngoại động từ
làm cho không hoà tan được


/in'sɔljubilaiz/

ngoại động từ
làm cho không hoà tan được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.