Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insolvability




insolvability
[in,sɔlvə'biliti]
danh từ
tính không giải quyết được; tính không giải thích được


/in,sɔlvə'biliti/

danh từ
tính không giải quyết được; tính không giải thích được

Related search result for "insolvability"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.