Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insolvabilité


[insolvabilité]
danh từ giống cái
(luật há»c, pháp lý) tình trạng không có khả năng chi trả
L'insolvabilité d'un failli
tình trạng không có khả năng chi trả của ngÆ°á»i bị phá sản
phản nghĩa Solvabilité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.