Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insolvency




insolvency
[in'sɔlvənsi]
danh từ
tình trạng không trả được nợ



(toán kinh tế) [tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản

/in'sɔlvənsi/

danh từ
tình trạng không trả được nợ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.