|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspirational
inspirational | [,inspə'rei∫ənl] | | tính từ | | | truyền cảm hứng; gây cảm hứng | | | an inspirational piece of writing | | một bài viết truyền cảm |
/,inspə'reiʃənl/
tính từ (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng truyền cảm hứng; gây cảm hứng
|
|
|
|