Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instauration


[instauration]
danh từ giống cái
(văn học) sự dựng nên, sự thiết lập
L'instauration d'un gouvernement
sự thiết lập một chính phủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.