|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instep
instep | ['instep] | | danh từ | | | mu bàn chân | | | phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày) | | | vật hình mu bàn chân |
/'instep/
danh từ mu bàn chân phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày) vật hình mu bàn chân
|
|
|
|