Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
institutionalism




institutionalism
[,insti'tju:∫ənəlizm]
danh từ
hệ thống các cơ quan
sự tôn trọng các cơ quan
sự tha thiết với thể chế


/,insti'tju:ʃənəlizm/

danh từ
hệ thống các cơ quan
sự tôn trọng các cơ quan
sự tha thiết với thể chế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.