Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instructive




instructive
[in'strʌktiv]
tính từ
để dạy, để làm bài học
để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu


/in'strʌktiv/

tính từ
để dạy, để làm bài học
để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu

Related search result for "instructive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.