Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instructress




instructress
[in'strʌktris]
danh từ
cô giáo, bà giáo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bà trợ giáo (đại học)


/in'strʌktris/

danh từ
cô giáo, bà giáo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bà trợ giáo (đại học)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.