|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instruire
| [instruire] | | ngoại động từ | | | dạy dỗ, giáo dục, huấn luyện | | | Instruire un enfant | | dạy dỗ một em bé | | | Instruire de jeunes soldats | | huấn luyện những người lính trẻ | | | (văn học) cho bài học, soi sáng | | | Instruit par l'expérience | | được kinh nghiệm soi sáng | | | cho biết, cho hay | | | Instruisez -moi de ce qui se passe | | hãy cho tôi biết sự việc xẩy ra | | | dự thẩm, thẩm cứu | | | Instruire un procès | | thẩm cứu một vụ kiện | | | (từ cũ; nghĩa cũ) dạy, luyện | | | Instruire un cheval | | luyện con ngựa |
|
|
|
|