Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insubstantiality




insubstantiality
['insəb,stæn∫'æliti]
danh từ
tính không có thực
sự không có thực chất
sự ít ỏi
tính không vững chắc, tính mong manh


/'insəb,stænʃ'æliti/

danh từ
tính không có thực
sự không có thực chất
sự ít ỏi
tính không vững chắc, tính mong manh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.