Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insufflator




insufflator
['insʌfleitə]
danh từ
người thổi vào; máy thổi vào
(y học) khí cụ bơm
máy rắc bột làm hiện dấu tay


/'insʌfleitə/

danh từ
người thổi vào; máy thổi vào
(y học) khí cụ bơm
máy rắc bột làm hiện dấu tay

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.