Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insuffler


[insuffler]
ngoại động từ
hà hơi, bơm hơi, thổi vào
(nghĩa bóng) truyền cho, gợi
Insuffler un sentiment
truyền cho một tình cảm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.