Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insularism




insularism
['insjulərizm]
danh từ
sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác
tính thiển cận, tính hẹp hòi


/'insjulərizm/

danh từ
sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác
tính thiển cận, tính hẹp hòi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.