Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insularize




insularize
['insjuləraiz]
ngoại động từ
biến thành đảo; trình bày như là một hòn đảo


/'insjuləraiz/

ngoại động từ
biến thành đảo; trình bày như là một hòn đảo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.