Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insulation




insulation
[,insju'lei∫n]
danh từ
sự cô lập, sự cách ly
sự biến (đất liền) thành một hòn đảo


/,insju'leiʃn/

danh từ
sự cô lập, sự cách ly
sự biến (đất liền) thành một hòn đảo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insulation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.