Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insurmountable




insurmountable
[,insə:'mauntəbl]
tính từ
không vượt qua được (vật chướng ngại...), không khắc phục được
insurmountable adversity
nghịch cảnh không vượt qua được


/,insə:'mauntəbl/

tính từ
không vượt qua được (vật chướng ngại...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insurmountable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.