Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insurrectionary




insurrectionary
[,insə'rek∫nəri]
tính từ
nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa
gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa
danh từ
người nổi dậy, người khởi nghĩa


/,insə'rekʃnəri/

tính từ
nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa
gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa

danh từ
người nổi dậy, người khởi nghĩa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.