Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intactness




intactness
[in'tæktnis]
danh từ
tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn
tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém
tình trạng không bị ảnh hưởng
tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn
tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh


/in'tæktnis/

danh từ
tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn
tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém
tình trạng không bị ảnh hưởng
tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn
tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.