Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intagliated




intagliated
[in'tæljeitid]
tính từ
có chạm khắc trên mặt


/in'tæljeitid/

tính từ
có chạm khắc trên mặt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.