Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intangible




intangible
[in'tændʒəbl]
tính từ
không thể sờ thấy được
không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ
danh từ
vật không thể sờ thấy được
điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ


/in'tændʤəbl/

tính từ
không thể sờ thấy được
không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ

danh từ
vật không thể sờ thấy được
điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intangible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.