Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integrand




integrand
['intigrænd]
danh từ
(toán học) hàm bị tích



hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm] dưới dấu tích phân
exact i. hàm lấy tích phân là một vi phân toàn phần

/'intigrænd/

danh từ
(toán học) hàm bị tích

Related search result for "integrand"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.