Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integrationist




integrationist
[,inti'grei∫nist]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành việc khuếch trương giáo dục đến mọi thành phần xã hội


/,inti'greiʃnist/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành mở rộng (mở rộng trường học... cho mọi người, cho mọi chủng tộc...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.