Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intelligencer




intelligencer
[in'telidʒənsə]
danh từ
người đưa tin đến, người cho tin
đặc vụ; gián điệp


/in'telidʤənsə/

danh từ
người đưa tin đến, người cho tin
đặc vụ, gián điệp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.