Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intemperance




intemperance
[in'tempərəns]
danh từ
sự rượu chè quá độ
sự không điều độ, sự quá độ
sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức


/in'tempərəns/

danh từ
sự rượu chè quá độ
sự không điều độ, sự quá độ
sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.