Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intemperate




intemperate
[in'tempərit]
tính từ
rượu chè quá độ
không điều độ, quá độ
ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu)


/in'tempərit/

tính từ
rượu chè quá độ
không điều độ, quá độ
ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intemperate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.