Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intendance


[intendance]
danh từ giống cái
sự quản lý, sự quản trị
Confier à quelqu'un l'intendance de ses biens
giao cho ai quản lý của cải
L'intendance des finances
sự quản lý tài chính
(quân sự) quân nhu, cục quân nhu
Aller à l'intendance
đi đến cục quân nhu
(từ cũ; nghĩa cũ) chức quản đốc
(sử học) quận hạt (Pháp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.