Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intenseness




intenseness
[in'tensnis]
danh từ
tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội
tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, tính dễ xúc cảm mạnh mẽ


/in'tensnis/

danh từ
tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội
tính nồng nhiệt, tính sôi nổi
đầy nhiệt huyết; tính dễ xúc cảm mạnh mẽ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.