Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intensification




intensification
[in,tensifi'kei∫n]
danh từ
sự làm tăng cao lên, sự tăng cường
sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội
sự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm
(nhiếp ảnh) sự làm nổi thêm


/in,tensifi'keiʃn/

danh từ
sự làm tăng cao lên, sự tăng cường
sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội
sự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm
(nhiếp ảnh) sự làm nổi thêm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.