|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interaction
| [interaction] | | danh từ giống cái | | | sự tác động qua lại, sự tương tác | | | Interaction atomique | | sự tương tác nguyên tử | | | Interaction de configuration | | sự tương tác cấu hình | | | Interaction de particules | | sự tương tác hạt |
|
|
|
|