Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interborough




interborough
[,intə'bʌrə]
tính từ
giữa các quận
danh từ
xe chạy giữa các quận


/'intə,bʌrə/

tính từ
giữa các quận

danh từ
xe chạy giữa các quận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.