Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interbreed




interbreed
[,intə'bri:d]
động từ
(động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác)


/'intə'bri:d/

động từ
(động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interbreed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.