Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intercalation


[intercalation]
danh từ giống cái
sự lồng, sự gài, sự xen
Intercalation d'exemples dans un dictionnaire
sự lồng ví dụ vào một cuốn từ điển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.