Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercensal




intercensal
[,intə'sensl]
tính từ
giữa hai cuộc điều tra dân số


/,intə'sensl/

tính từ
giữa hai cuộc điều tra số dân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.