Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interception




interception
[,intə'sep∫n]
danh từ
sự chắn, sự chặn
tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn
(quân sự) sự đánh chặn
(quân sự) sự nghe đài đối phương


/,intə'sepʃn/

danh từ
sự chắn, sự chặn
tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn
(quân sự) sự đánh chặn
(quân sự) sự nghe đài đối phương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.