Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercessional




intercessional
[,intə'se∫ənl]
tính từ
(thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm
(thuộc) sự trung gian hoà giải
(thuộc) sự cầu nguyện hộ


/,intə'seʃənl/

tính từ
(thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm
(thuộc) sự làm môi giới, (thuộc) sự làm trung gian (để hoà giải...)
(thuộc) sự cầu nguyện hộ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.