Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercommunity




intercommunity
[,intəkə'mju:niti]
danh từ
sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung
tính chất là cái chung (cho nhiều người...)


/,intəkə'mju:niti/

danh từ
sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung
tính chất là cái chung (cho nhiều người...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.