Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interconversion




interconversion
[,intəkən'və:∫n]
danh từ
sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia), sự hoán chuyển



(máy tính) biến đổi lẫn nhau; sự đếm lại, sự tính lại

/,intəkən'və:ʃn/

danh từ
sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.