Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercostal




intercostal
[,intə'kɔstl]
tính từ
(giải phẫu) ở giữa các xương sườn, liên sườn


/,intə'kɔstl/

tính từ
(giải phẫu) ở giữa các xương sườn, gian sườn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.