Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercut




intercut
['intəkʌt]
danh từ
(điện ảnh) đoạn phim có cảnh xen
[,intə'kʌt]
động từ
(điện ảnh) xen cảnh


/'intəkʌt /

danh từ
(điện ảnh) đoạn phim có cảnh xen[,intə'kʌt]

động từ
(điện ảnh) xen cảnh

Related search result for "intercut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.