Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interdiction




interdiction
[,intə'dik∫n]
danh từ
sự cấm chỉ, sự bị cấm
(tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông


/,intə'dikʃn/

danh từ
sự cấm chỉ, sự bị cấm
(tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông

Related search result for "interdiction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.